Có 2 kết quả:

隐忍 yǐn rěn ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ隱忍 yǐn rěn ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear patiently
(2) to endure silently
(3) to forbear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear patiently
(2) to endure silently
(3) to forbear

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0