Có 2 kết quả:
隐忍 yǐn rěn ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ • 隱忍 yǐn rěn ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear patiently
(2) to endure silently
(3) to forbear
(2) to endure silently
(3) to forbear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear patiently
(2) to endure silently
(3) to forbear
(2) to endure silently
(3) to forbear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0